--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vừa lúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vừa lúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vừa lúc
+
just at the moment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vừa lúc"
Những từ có chứa
"vừa lúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
now
sometimes
intermittent
cockshut
nightfall
moment
while
hour
punctuate
intermittence
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
vừa lúc
:
just at the moment